Anti hbs là gì? Các công bố khoa học về Anti hbs

Anti HBS (anti-hepatitis B surface) là một loại kháng thể mà cơ thể sản xuất sau khi tiêm vắc xin phòng bệnh viêm gan B. Sự hiện diện của anti HBS cho thấy cơ t...

Anti HBS (anti-hepatitis B surface) là một loại kháng thể mà cơ thể sản xuất sau khi tiêm vắc xin phòng bệnh viêm gan B. Sự hiện diện của anti HBS cho thấy cơ thể đã phản ứng với vắc xin và sản xuất kháng thể để bảo vệ cơ thể khỏi vi-rút viêm gan B.
Anti HBS, hay còn gọi là kháng thể bề mặt viêm gan B, được tạo ra bởi cơ thể như một phản ứng phòng ngừa sau khi tiêm vắc xin phòng viêm gan B. Khi có sự hiện diện của anti HBS, nó cho thấy rằng cơ thể đã phản ứng với vắc xin và sản xuất kháng thể để ngăn ngừa vi-rút viêm gan B.

Khi có anti HBS trong máu, điều này có nghĩa là cơ thể đã phản ứng với vắc xin và có khả năng đề kháng viêm gan B. Điều này cũng có thể xảy ra nếu cơ thể đã từng bị nhiễm vi-rút viêm gan B trước đó và đã hồi phục.

Khi kiểm tra anti HBS, kết quả dương tính thường được xem là tốt, vì nó cho thấy cơ thể đã có khả năng đề kháng lại viêm gan B. Điều này thường được kiểm tra sau khi tiêm vắc xin hoặc để xác định xem người dùng thuốc có nhiễm viêm gan B hay không.
Anti HBS (anti-hepatitis B surface) cũng có thể được sử dụng trong quá trình chẩn đoán và theo dõi viêm gan B. Đo lường mức độ kháng thể này trong huyết thanh có thể cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng miễn dịch của cơ thể đối với vi-rút viêm gan B.

Một số thông tin quan trọng cần lưu ý về Anti HBS bao gồm:
1. Mức độ kháng thể bề mặt viêm gan B cao (có kết quả dương tính) thường cho thấy cơ thể đã có khả năng đề kháng lại viêm gan B.
2. Mức độ kháng thể thấp hoặc không có anti HBS có thể cho thấy cơ thể còn nguy cơ nhiễm vi-rút viêm gan B.
3. Cần lặp lại kiểm tra anti HBS để theo dõi mức độ kháng thể sau tiêm vắc xin hoặc để đánh giá tình trạng miễn dịch đối với viêm gan B.
4. Anti HBS cũng có thể được sử dụng để xác định xem người dùng thuốc có nhiễm viêm gan B hay không và để quyết định liệu pháp điều trị thích hợp.

Nói chung, anti HBS là một chỉ số quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi viêm gan B và cung cấp thông tin cần thiết về tình trạng miễn dịch của cơ thể đối với vi-rút viêm gan B.
Anti HBS là một kháng thể được tạo ra bởi cơ thể sau khi tiêm vắc xin phòng bệnh viêm gan B hoặc sau khi trải qua một lần nhiễm viêm gan B. Mức độ kháng thể bề mặt viêm gan B thường được đo bằng đơn vị mIU/mL.

Người có mức độ anti HBS trên 10 mIU/mL được coi là đã có miễn dịch với viêm gan B. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, mức độ kháng thể có thể giảm sau một thời gian, và do đó cần theo dõi thường xuyên để đảm bảo đủ kháng thể để đề kháng lại viêm gan B. Mức độ kháng thể dưới 10 mIU/mL có thể cần phải xem xét tiêm lại vắc xin để tăng cường miễn dịch.

Mức độ anti HBS cũng có thể được đo để xác định liệu pháp điều trị cho người nhiễm viêm gan B có hiệu quả hay không, cũng như để đánh giá tình trạng miễn dịch sau điều trị hoặc sau khi tiếp xúc với nguy cơ lây nhiễm viêm gan B.
Anti-HBS (anti-hepatitis B surface) hay còn được gọi là anti-HBs, là một kháng thể đặc biệt mà cơ thể sản xuất khi tiếp xúc với vi rút viêm gan B hoặc sau tiêm vắc xin phòng viêm gan B. Sự hiện diện của anti-HBs trong huyết thanh cho thấy cơ thể đã phản ứng với vi rút hay vắc xin và có khả năng đề kháng lại viêm gan B.

Sau khi tiêm vắc xin phòng bệnh viêm gan B, người ta thường kiểm tra mức độ anti-HBs trong huyết thanh để đảm bảo rằng cơ thể đã tạo ra đáp ứng miễn dịch đủ để bảo vệ khỏi viêm gan B. Các kết quả tích cực cho mức độ anti-HBs thường được xác định là trên 10 mIU/mL. Nếu mức độ anti-HBs dưới 10 mIU/mL, có thể cần xem xét tiêm lại vắc xin để tăng cường miễn dịch.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người có mức độ anti-HBs dương tích tương đối thấp vẫn có thể có đáp ứng miễn dịch đủ để bảo vệ khỏi viêm gan B. Cần cân nhắc kết hợp với các xét nghiệm khác như vi-rút viêm gan B để đưa ra đánh giá chính xác hơn.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "anti hbs":

CLINICAL SIGNIFICANCE OF ANTIBODY TO THE HEPATITIS DELTA VIRUS IN SYMPTOMLESS HBsAg CARRIERS
The Lancet - Tập 326 Số 8451 - Trang 356-358 - 1985
Performance of rapid tests for detection of HBsAg and anti-HBsAb in a large cohort, France
Journal of Hepatology - Tập 58 Số 3 - Trang 473-478 - 2013
The change of the quantitative HBsAg level during the natural course of chronic hepatitis B
Liver International - Tập 31 Số 6 - Trang 817-823 - 2011
A mathematical model predicting anti-hepatitis B virus surface antigen (HBs) decay after vaccination against hepatitis B
Clinical and Experimental Immunology - Tập 116 Số 1 - Trang 121-126 - 2001
SUMMARY The determination of serum levels of antibodies against hepatitis B virus surface antigen (anti-HBs) after hepatitis B vaccination is currently the only simple test available to predict the decay of protection and to plan the administration of booster doses. A total of 3085 vaccine recipients of plasma-derived and recombinant vaccine have been followed for 10 years to determine the kinetics of anti-HBs production and to construct a mathematical model which could efficiently predict the anti-HBs level decline. The anti-HBs peak level was reached 68 days after the last dose of recombinant vaccine and 138 days after the last dose of plasma-derived vaccines. The age of vaccinees negatively influenced the anti-HBs levels and also the time necessary to reach the anti-HBs peak. A bilogarithmic mathematical model (log10 level, log10 time) of anti-HBs decay has been constructed on a sample of recombinant vaccine recipients and subsequently validated on different samples of recombinant or plasma-derived vaccine recipients. Age, gender, type of vaccine (recombinant or plasma-derived), number of vaccine doses (three or four) did not influence the mathematical model of antibody decay. The program can be downloaded at the site: http://www2.stat.unibo.it/palareti/vaccine.htm. Introducing an anti-HBs determination obtained after the peak, the program calculates a prediction of individual anti-HBs decline and allows planning of an efficient booster policy.
Seroprevalence of HBV (anti‐HBc, HBsAg and anti‐HBs) and HDV infections among 9006 women at delivery*
Wiley - Tập 16 Số 2 - Trang 110-116 - 1996
Abstract: Serum samples from 9006 women, who delivered in Switzerland in 1990 and 1991, were collected around the country. Of these women, 62.7% were Swiss and 37.3% originated from foreign countries. Samples were first screened for anti‐HBc and those found positive were further tested for HBsAg, anti‐HBs and anti‐HDV Anti‐HBc was found in 640 of the 9006 women (overall prevalence, 7.1%; Swiss, 3.3%; foreigners, 13.5%). Of these 640 positive samples, 61 (9.5%) were positive for HBsAg (without anti‐HBs), 467 (73.0%) positive for anti‐HBs (without HBsAg) and 8 (1.3%) positive for both HBsAg and anti‐HBs. The remaining 104 were thus anti‐HBc positive without HBsAg or anti‐HBs. These 104 specimens with the so‐called “isolated anti‐HBc” reactivity represented 1.2% of the whole population or 16.3% of the 640 anti‐HBc positive mothers. All were HBV DNA negative (PCR). Anti‐HDV antibody was found in only five women. HBsAg was seen in 38 of the cord‐blood samples from the anti‐HBc positive mothers. In this large sampling, we observed a relatively high seroprevalence of HBV infection. Cases with isolated anti‐HBc reactivity, being HBV DNA negative by PCR, were probably non‐infectious at the time of blood collection.
Tổng số: 259   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10